Bộ sưu tập

Bộ sưu tập ngành NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC (7220204)

Ngữ pháp tiếng Trung hiện đại trung cấpGiáo trình ngữ pháp tiếng Hán hiện đại: sơ – trung cấpGiáo trình Hán ngữ Boya sơ cấp IGiáo trình Hán ngữ Boya sơ cấp II
Ngữ pháp tiếng Trung hiện đại trung cấpGiáo trình ngữ pháp tiếng Hán hiện đại: sơ – trung cấpGiáo trình Hán ngữ Boya sơ cấp IGiáo trình Hán ngữ Boya sơ cấp II
Tài liệu luyện thi năng lực Hán ngữ HSK cấp 1Tài liệu luyện thi năng lực Hán ngữ HSK cấp 2Tài liệu luyện thi năng lực Hán ngữ HSK cấp 3发展汉语中级阅读 I - Phát triển Hán ngữ Trung cấp: Đọc hiểu I
Tài liệu luyện thi năng lực Hán ngữ HSK cấp 1Tài liệu luyện thi năng lực Hán ngữ HSK cấp 2Tài liệu luyện thi năng lực Hán ngữ HSK cấp 3发展汉语中级阅读 I - Phát triển Hán ngữ Trung cấp: Đọc hiểu I
345 câu khẩu ngữ tiếng Hán tập 3345 câu khẩu ngữ tiếng Hán tập 4公司汉语 – Tiếng Trung doanh nghiệpHSK口试(高级)全真模拟试题集 – Tuyển tập đề thi nói HSK (nâng cao): Trọn bộ bài kiểm tra mô phỏng thực tế
345 câu khẩu ngữ tiếng Hán tập 3345 câu khẩu ngữ tiếng Hán tập 4公司汉语 – Tiếng Trung doanh nghiệpHSK口试(高级)全真模拟试题集 – Tuyển tập đề thi nói HSK (nâng cao): Trọn bộ bài kiểm tra mô phỏng thực tế
新丝路中级速成商务汉语II – Con đường tơ lụa: Giáo trình tiếng Trung thương mại cấp tốc trung cấp II汉语水平口语考试高级应试指南 – Tài liệu hướng dẫn Kỳ thi nói HSK nâng cao高级汉语阅读与写作教程 I – Giáo trình đọc và viết tiếng Trung nâng cao I汉语研究方法导引 – Hướng dẫn các phương pháp nghiên cứu Hán ngữ
新丝路中级速成商务汉语II – Con đường tơ lụa: Giáo trình tiếng Trung thương mại cấp tốc trung cấp II汉语水平口语考试高级应试指南 – Tài liệu hướng dẫn Kỳ thi nói HSK nâng cao高级汉语阅读与写作教程 I – Giáo trình đọc và viết tiếng Trung nâng cao I汉语研究方法导引 – Hướng dẫn các phương pháp nghiên cứu Hán ngữ
认知语义学 卷 Ⅰ – Ngữ nghĩa học nhận thức tập I语义学 – Ngữ nghĩa học 语义学教程 – Giáo trình Ngữ nghĩa học 新编当代翻译理论 – Lý thuyết dịch đương đại (phiên bản mới)
认知语义学 卷 Ⅰ – Ngữ nghĩa học nhận thức tập I语义学 – Ngữ nghĩa học 语义学教程 – Giáo trình Ngữ nghĩa học 新编当代翻译理论 – Lý thuyết dịch đương đại (phiên bản mới)
实用汉越互译技巧 – Kỹ năng dịch tiếng Hán – Việt thực dụng 普通话语音训练教程-发音练习手册 – Giáo trình Luyện ngữ âm tiếng Phổ thông Trung Quốc: Hướng dẫn luyện phát âm越汉翻译教程 – Giáo trình Phiên dịch Việt - Hán发展汉语高级口语I – Phát triển Hán ngữ Cao cấp: Khẩu ngữ I
实用汉越互译技巧 – Kỹ năng dịch tiếng Hán – Việt thực dụng 普通话语音训练教程-发音练习手册 – Giáo trình Luyện ngữ âm tiếng Phổ thông Trung Quốc: Hướng dẫn luyện phát âm越汉翻译教程 – Giáo trình Phiên dịch Việt - Hán发展汉语高级口语I – Phát triển Hán ngữ Cao cấp: Khẩu ngữ I
发展汉语高级口语II– Phát triển Hán ngữ Cao cấp: Khẩu ngữ II发展汉语高级听力 I– Phát triển Hán ngữ Cao cấp: Luyện Nghe I博雅汉语.高级飞翔篇 I– Giáo trình Hán ngữ Boya cao cấp I博雅汉语.高级飞翔篇 II – Giáo trình Hán ngữ Boya cao cấp II
发展汉语高级口语II– Phát triển Hán ngữ Cao cấp: Khẩu ngữ II发展汉语高级听力 I– Phát triển Hán ngữ Cao cấp: Luyện Nghe I博雅汉语.高级飞翔篇 I– Giáo trình Hán ngữ Boya cao cấp I博雅汉语.高级飞翔篇 II – Giáo trình Hán ngữ Boya cao cấp II
Giáo trình chuẩn HSK 1Giáo trình chuẩn HSK 1 Sách bài tậpGiáo trình chuẩn HSK 2Giáo trình chuẩn HSK 2 Sách bài tập
Giáo trình chuẩn HSK 1Giáo trình chuẩn HSK 1 Sách bài tậpGiáo trình chuẩn HSK 2Giáo trình chuẩn HSK 2 Sách bài tập
Giáo trình chuẩn HSK 3Giáo trình chuẩn HSK 3 Sách bài tậpGiáo trình chuẩn HSK 4 Tập 1Giáo trình chuẩn HSK 4 Sách bài tập Tập 1
Giáo trình chuẩn HSK 3Giáo trình chuẩn HSK 3 Sách bài tậpGiáo trình chuẩn HSK 4 Tập 1Giáo trình chuẩn HSK 4 Sách bài tập Tập 1
Giáo trình chuẩn HSK 4 Tập 2Giáo trình chuẩn HSK 4 Sách bài tập Tập 2Giáo trình chuẩn HSK 5 Tập 1Giáo trình chuẩn HSK 5 Sách bài tập Tập 1
Giáo trình chuẩn HSK 4 Tập 2Giáo trình chuẩn HSK 4 Sách bài tập Tập 2Giáo trình chuẩn HSK 5 Tập 1Giáo trình chuẩn HSK 5 Sách bài tập Tập 1
Giáo trình chuẩn HSK 5 Tập 2Giáo trình chuẩn HSK 5 Sách bài tập Tập 2Giáo trình chuẩn HSK 6 Tập 1Giáo trình chuẩn HSK 6 Sách bài tập Tập 1
Giáo trình chuẩn HSK 5 Tập 2Giáo trình chuẩn HSK 5 Sách bài tập Tập 2Giáo trình chuẩn HSK 6 Tập 1Giáo trình chuẩn HSK 6 Sách bài tập Tập 1
Giáo trình chuẩn HSK 6 Tập 2Giáo trình chuẩn HSK 6 Sách bài tập Tập 2301 câu đàm thoại tiếng HoaGiáo trình Hán ngữ Boya trung cấp I Tập 1
Giáo trình chuẩn HSK 6 Tập 2Giáo trình chuẩn HSK 6 Sách bài tập Tập 2301 câu đàm thoại tiếng HoaGiáo trình Hán ngữ Boya trung cấp I Tập 1
Giáo trình Hán ngữ Boya trung cấp I Tập 2Giáo trình Hán ngữ Tập 1 quyển thượng – Phiên bản mớiGiáo trình Hán ngữ Tập 1 quyển hạ – Phiên bản mớiGiáo trình Phát triển Hán ngữ tổng hợp Sơ cấp I Tập 1
Giáo trình Hán ngữ Boya trung cấp I Tập 2Giáo trình Hán ngữ Tập 1 quyển thượng – Phiên bản mớiGiáo trình Hán ngữ Tập 1 quyển hạ – Phiên bản mớiGiáo trình Phát triển Hán ngữ tổng hợp Sơ cấp I Tập 1
Luyện nghe tiếng Trung Quốc cấp tốc: Trình độ tiền trung cấp Luyện nghe tiếng Trung Quốc cấp tốc: Trình độ trung cấp 新丝路商务汉语速成系列:新丝路初级速成商务汉语I,II-->新丝路初级速成商务汉语Ⅰ = Con đường tơ lụa mới - Tiếng Trung Thương mại Cấp tốc Sơ cấp I Kèm CD新丝路初级速成商务汉语Ⅱ = Con đường tơ lụa mới - Tiếng Trung Thương mại Cấp tốc Sơ cấp II Kèm CD
Luyện nghe tiếng Trung Quốc cấp tốc: Trình độ tiền trung cấp Luyện nghe tiếng Trung Quốc cấp tốc: Trình độ trung cấp 新丝路商务汉语速成系列:新丝路初级速成商务汉语I,II-->新丝路初级速成商务汉语Ⅰ = Con đường tơ lụa mới - Tiếng Trung Thương mại Cấp tốc Sơ cấp I Kèm CD新丝路初级速成商务汉语Ⅱ = Con đường tơ lụa mới - Tiếng Trung Thương mại Cấp tốc Sơ cấp II Kèm CD
时代 高级汉语报刊阅读教程(上册、下册)-->时代: 高级汉语报刊阅读教程( 上册) 课本含附录手册 = Times: Khóa học đọc báo tiếng Trung nâng cao (Tập 1, 2) -> Times : Khóa học đọc báo tiếng Trung nâng cao (Tập 1) Sách có phụ lục hướng dẫn酒店前厅管理 = Quản lý lễ tân khách sạn经贸汉语阅读教程 = Đọc hiểu tiếng trung thương mại中级汉语听说教程 上册(Intermediate Chinese Listening and Speaking Course I) (Chinese Edition) = Nghe và nói tiếng Trung - Trung cấp Tập 1
时代 高级汉语报刊阅读教程(上册、下册)-->时代: 高级汉语报刊阅读教程( 上册) 课本含附录手册 = Times: Khóa học đọc báo tiếng Trung nâng cao (Tập 1, 2) -> Times : Khóa học đọc báo tiếng Trung nâng cao (Tập 1) Sách có phụ lục hướng dẫn酒店前厅管理 = Quản lý lễ tân khách sạn经贸汉语阅读教程 = Đọc hiểu tiếng trung thương mại中级汉语听说教程 上册(Intermediate Chinese Listening and Speaking Course I) (Chinese Edition) = Nghe và nói tiếng Trung - Trung cấp Tập 1
高级汉语阅读教程 Ⅰ(Advanced Chinese Reading Course I ) = Đọc tiếng Trung nâng cao tập 1新HSK 速成强化教程 口试(中级) = Tiếng Trung chuyên sâu New HSK - Kiểm tra kỹ năng nói - trung cấp新HSK 速成强化教程 口试(高级) = Tiếng Trung chuyên sâu New HSK - Kiểm tra kỹ năng nói - Nâng cao中国传统文化与现代生活 = Văn hóa truyền thống Trung Quốc và cuộc sống hiện đại
高级汉语阅读教程 Ⅰ(Advanced Chinese Reading Course I ) = Đọc tiếng Trung nâng cao tập 1新HSK 速成强化教程 口试(中级) = Tiếng Trung chuyên sâu New HSK - Kiểm tra kỹ năng nói - trung cấp新HSK 速成强化教程 口试(高级) = Tiếng Trung chuyên sâu New HSK - Kiểm tra kỹ năng nói - Nâng cao中国传统文化与现代生活 = Văn hóa truyền thống Trung Quốc và cuộc sống hiện đại
科技汉语听说教程 Chinese for science and technology listening and speaking = Khoa học và công nghệ nghe và nói tiếng Trung科技汉语听说教程-->科技汉语读写教程 = Kỹ thuật đọc và viết tiếng Trung进出口报关实务 = Khai báo hải quan xuất nhập khẩu中国经济专业汉语教程 = Tiếng Trung dành cho Chuyên ngành kinh tế
科技汉语听说教程 Chinese for science and technology listening and speaking = Khoa học và công nghệ nghe và nói tiếng Trung科技汉语听说教程-->科技汉语读写教程 = Kỹ thuật đọc và viết tiếng Trung进出口报关实务 = Khai báo hải quan xuất nhập khẩu中国经济专业汉语教程 = Tiếng Trung dành cho Chuyên ngành kinh tế
中外文化比较与跨文化交际 = So sánh văn hóa Trung Quốc và nước ngoài, giao tiếp giữa các nền văn hóa酒店客户管理 = Quản lý khách hàng khách sạn中国历史专业汉语教程 = Tiếng trung chuyên ngành Lịch sử Trung Hoa国际贸易实务教程 = Khóa học thực hành thương mại quốc tế
中外文化比较与跨文化交际 = So sánh văn hóa Trung Quốc và nước ngoài, giao tiếp giữa các nền văn hóa酒店客户管理 = Quản lý khách hàng khách sạn中国历史专业汉语教程 = Tiếng trung chuyên ngành Lịch sử Trung Hoa国际贸易实务教程 = Khóa học thực hành thương mại quốc tế
时代: 高级汉语报刊阅读教程( 下册) 课本含附录手册 = Times : Giáo trình Đọc báo Tiếng Trung nâng cao (Tập 2) Sách kèm phụ lục hướng dẫn汉语句式研究 = Nghiên cứu về các mẫu câu tiếng Trung中国经济:适应与增长(第2版) = Nền kinh tế Trung Quốc: Thích ứng và Tăng trưởng (Tái bản lầ语言学教程(第五版中文本) = Ngôn ngữ học (Văn bản tiếng Trung xuất bản lần thứ năm)
时代: 高级汉语报刊阅读教程( 下册) 课本含附录手册 = Times : Giáo trình Đọc báo Tiếng Trung nâng cao (Tập 2) Sách kèm phụ lục hướng dẫn汉语句式研究 = Nghiên cứu về các mẫu câu tiếng Trung中国经济:适应与增长(第2版) = Nền kinh tế Trung Quốc: Thích ứng và Tăng trưởng (Tái bản lần 2);语言学教程(第五版中文本) = Ngôn ngữ học (Văn bản tiếng Trung xuất bản lần thứ năm)
具身语言学——人工智能时代的语言科学 = Ngôn ngữ học hiện thực - Khoa học ngôn ngữ trong thời đại trí tuệ nhân tạo国家语言能力理论体系构建研究 = Nghiên cứu xây dựng hệ thống lý thuyết về năng lực ngoại ngữ quốc gia语言学基础教程(第二版)= Khóa học cơ bản về ngôn ngữ học (Tái bản lần thứ hai)Bộ đề luyện thi năng lực Hán ngữ HSK4
具身语言学——人工智能时代的语言科学 = Ngôn ngữ học hiện thực - Khoa học ngôn ngữ trong thời đại trí tuệ nhân tạo国家语言能力理论体系构建研究 = Nghiên cứu xây dựng hệ thống lý thuyết về năng lực ngoại ngữ quốc gia语言学基础教程(第二版)= Khóa học cơ bản về ngôn ngữ học (Tái bản lần thứ hai)Bộ đề luyện thi năng lực Hán ngữ HSK4
速通汉语 (初级) 1 = Tiếng Trung cấp tốc Sơ cấp I速通汉语(初级)2 = Tiếng Trung cấp tốc: Sơ cấp 2速通汉语(初级) 3 = Tiếng Trung cấp tốc: Sơ cấp 3速通汉语(初级)4 = Tiếng Trung cấp tốc: Sơ cấp 4
速通汉语 (初级) 1 = Tiếng Trung cấp tốc Sơ cấp I速通汉语(初级)2 = Tiếng Trung cấp tốc: Sơ cấp 2速通汉语(初级) 3 = Tiếng Trung cấp tốc: Sơ cấp 3速通汉语(初级)4 = Tiếng Trung cấp tốc: Sơ cấp 4
翻译辨误.2 = Lỗi dịch 2Cẩm nang luyện thi HSK bản mới 3+4Cẩm nang luyện thi HSK bản mới 5+6Giáo trình Phát triển Hán ngữ tổng hợp sơ cấp II. Tập 1
翻译辨误.2 = Lỗi dịch 2Cẩm nang luyện thi HSK bản mới 3+4Cẩm nang luyện thi HSK bản mới 5+6Giáo trình Phát triển Hán ngữ tổng hợp sơ cấp II. Tập 1
Giáo trình Phát triển Hán ngữ Tổng hợp sơ cấp 2. Tập 2汉语句式研究 = Nghiên cứu về các mẫu câu tiếng Trung人文学科学术写作指南=Hướng dẫn Viết Học thuật Nhân văn
Giáo trình Phát triển Hán ngữ Tổng hợp sơ cấp 2. Tập 2汉语句式研究 = Nghiên cứu về các mẫu câu tiếng Trung人文学科学术写作指南=Hướng dẫn Viết Học thuật Nhân văn