Bộ sưu tập

Bộ sưu tập ngành NGÔN NGỮ HÀN QUỐC (7220210)

새 연세한국어 어휘와 문법. 6-2 = Yonsei mới: từ vựng và Ngữ pháp tiếng Hàn 6 tập 2새 연세한국어 어휘와 문법. 6-1 = Yonsei mới: từ vựng và Ngữ pháp tiếng Hàn 6 tập 1새 연세한국어 어휘와 문법. 5-2 = Yonsei mới: từ vựng và Ngữ pháp tiếng Hàn 5 tập 2새 연세한국어 어휘와 문법. 5-1 = Yonsei mới: từ vựng và Ngữ pháp tiếng Hàn 5 tập 1
새 연세한국어 어휘와 문법. 6-2 = Yonsei mới: từ vựng và Ngữ pháp tiếng Hàn 6 Tập 2새 연세한국어 어휘와 문법. 6-1 = Yonsei mới: từ vựng và Ngữ pháp tiếng Hàn 6 Tập 1새 연세한국어 어휘와 문법. 5-2 = Yonsei mới: từ vựng và Ngữ pháp tiếng Hàn 5 tập 2새 연세한국어 어휘와 문법. 5-1 = Yonsei mới: từ vựng và Ngữ pháp tiếng Hàn 5 tập 1
새 연세한국어 어휘와 문법. 4-2 = Yonsei mới: từ vựng và Ngữ pháp tiếng Hàn 4 tập 2새 연세한국어 어휘와 문법. 4-1 = Yonsei mới: từ vựng và Ngữ pháp tiếng Hàn 4 tập 1새 연세한국어 어휘와 문법. 3-2(English Version) = Yonsei mới: từ vựng và Ngữ pháp tiếng Hàn 3 tập 2 - phiên bản tiếng Anh새 연세한국어 어휘와 문법. 3-1(English Version) = Yonsei mới: từ vựng và Ngữ pháp tiếng Hàn 3 tập 1 - phiên bản tiếng Anh
새 연세한국어 어휘와 문법. 4-2 = Yonsei mới: từ vựng và Ngữ pháp tiếng Hàn 4 tập 2새 연세한국어 어휘와 문법. 4-1 = Yonsei mới: từ vựng và Ngữ pháp tiếng Hàn 4 tập 1새 연세한국어 어휘와 문법. 3-2(English Version) = Yonsei mới: từ vựng và Ngữ pháp tiếng Hàn 3 tập 2 - phiên bản tiếng Anh새 연세한국어 어휘와 문법. 3-1(English Version) = Yonsei mới: từ vựng và Ngữ pháp tiếng Hàn 3 tập 1 - phiên bản tiếng Anh
새 연세한국어 어휘와 문법. 2-2(English Version) = Yonsei mới: từ vựng và Ngữ pháp tiếng Hàn 2 tập 2 - phiên bản tiếng Anh연구방법과 학위논문 작성의 기초 = Research methods and the foundation of dissertation한국어 의성어.의태어 = Từ tượng thanh, tượng hình trong tiếng Hàn통번역학 요론 = A Discourse on Translation and Interpretation
새 연세한국어 어휘와 문법. 2-2(English Version) = Yonsei mới: từ vựng và Ngữ pháp tiếng Hàn 2 tập 2 - phiên bản tiếng Anh연구방법과 학위논문 작성의 기초 = Research methods and the foundation of dissertation한국어 의성어.의태어 = Từ tượng thanh, tượng hình trong Tiếng Hàn통번역학 요론 = A Discourse on Translation and Interpretation
새 연세한국어 어휘와 문법. 2-1(English Version) = Yonsei mới: từ vựng và Ngữ pháp tiếng Hàn 2 tập 1 - phiên bản tiếng Anh새 연세한국어 어휘와 문법. 1-1(English Version) = Yonsei mới: từ vựng và Ngữ pháp tiếng Hàn 1 tập 1 - phiên bản tiếng Anh새 연세한국어 어휘와 문법. 1-2(English Version) = Yonsei mới: từ vựng và Ngữ pháp tiếng Hàn 1 tập 2 - phiên bản tiếng Anh새 연세한국어 듣기와 읽기. 5-1 = Yonsei mới: Nghe và đọc tiếng Hàn 5 tập 1
새 연세한국어 어휘와 문법. 2-1(English Version) = Yonsei mới: từ vựng và Ngữ pháp tiếng Hàn 2 tập 1 - phiên bản tiếng Anh새 연세한국어 어휘와 문법. 1-1(English Version) = Yonsei mới: từ vựng và Ngữ pháp tiếng Hàn 1 tập 1 - phiên bản tiếng Anh새 연세한국어 어휘와 문법. 1-2(English Version) = Yonsei mới: từ vựng và Ngữ pháp tiếng Hàn 1 tập 2 - phiên bản tiếng Anh새 연세한국어 듣기와 읽기. 5-1 = Yonsei mới: Nghe và đọc tiếng Hàn 5 tập 1
새 연세한국어 듣기와 읽기. 5-2 = Yonsei mới: Nghe và đọc tiếng Hàn 5 tập 2연세한국어 듣기와 읽기. 4-1 = Yonsei mới: Nghe và đọc tiếng Hàn 4 tập 1 연세한국어 듣기와 읽기. 4-2 = Yonsei mới: Nghe và đọc tiếng Hàn 4 tập 2새 연세한국어 듣기와 읽기. 3-1(English Version) = Yonsei mới: Nghe và đọc tiếng Hàn 3 tập 1 phiên bản tiếng Anh
새 연세한국어 듣기와 읽기. 5-2 = Yonsei mới: Nghe và đọc tiếng Hàn 5 tập 2연세한국어 듣기와 읽기. 4-1 = Yonsei mới: Nghe và đọc tiếng Hàn 4 tập 1연세한국어 듣기와 읽기. 4-2 = Yonsei mới: Nghe và đọc tiếng Hàn 4 tập 2새 연세한국어 듣기와 읽기. 3-1(English Version) = Yonsei mới: Nghe và đọc tiếng Hàn 3 tập 1 phiên bản tiếng Anh
Thư viện, Sách, Giáo trình, ĐH Công Nghiệp Hà Nội, Ngoại ngữ; 새 연세한국어 듣기와 읽기 3-2; Yonsei mới; Nghe; đọc tiếng Hàn 3 tập 2; 연세대학교 한국어학당서울대 한국어 1A Student's Book(CD1장포함) =Seoul National University 1A Student's Book with CD1문화 간 커뮤니케이션(2015)(개정판)=Communication Between Cultures한국을 알리는 기업들 = Những doanh nghiệp về Hàn Quốc
새 연세한국어 듣기와 읽기. 3-2(English Version) = Yonsei mới: Nghe và đọc tiếng Hàn 3 tập 2 phiên bản tiếng Anh서울대 한국어 1A Student's Book(CD1장포함) =Seoul National University 1A Student's Book with CD1문화 간 커뮤니케이션(2015)(개정판)=Communication Between Cultures한국을 알리는 기업들 = Những doanh nghiệp về Hàn Quốc
한국경제와 생활환경 = Kinh tế Hàn Quốc và môi trường sinh hoạt한국의 경제성장과 기업성장 = Tăng trưởng kinh tế và tăng trưởng doanh nghiệp Hàn Quốc한국 전통문화의 이해(5판) = Understanding Korean Traditional Culture (5th Edition)한국문화 30강(외국인을 위한) = Korean Culture Class 30 (For Foreigners)
한국경제와 생활환경 = Kinh tế Hàn Quốc và môi trường sinh hoạt한국의 경제성장과 기업성장 = Tăng trưởng kinh tế và tăng trưởng doanh nghiệp Hàn Quốc한국 전통문화의 이해(5판) = Understanding Korean Traditional Culture (5th Edition)한국문화 30강(외국인을 위한) = Korean Culture Class 30 (For Foreigners)
문화와 함께 읽는 한국 문학(외국인을 위한)(반양장)= Reading Korean Literature with Korean Culture - for Foreigners외국인을 위한 이야기로 듣는 한국의 전통문화 =Văn hóa truyền thống Hàn Quốc qua những câu chuyện dành cho người nước ngoài한국사회 이해: 심화(사회통합프로그램(KIIP)) =Tìm hiểu xã hội Hàn Quốc: Sâu hơn (Chương trình hội nhập xã hội (KIIP))외국인을 위한 한국문학사 A History of Korean Literature = Lịch sử Văn học Hàn Quốc
문화와 함께 읽는 한국 문학(외국인을 위한)(반양장)= Reading Korean Literature with Korean Culture - for Foreigners외국인을 위한 이야기로 듣는 한국의 전통문화 =Văn hóa truyền thống Hàn Quốc qua những câu chuyện dành cho người nước ngoài한국사회 이해: 심화(사회통합프로그램(KIIP)) =Tìm hiểu xã hội Hàn Quốc: Sâu hơn (Chương trình hội nhập xã hội (KIIP))외국인을 위한 한국문학사 A History of Korean Literature = Lịch sử Văn học Hàn Quốc
딱! 30일 만에 논문 작성하기 = Hoàn thiện! Viết luận án trong 30 ngàyTiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam - Sơ cấp 2. Sách bài tậpTiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam - Sơ cấp 1. Sách bài tập학생을 위한 대학 글쓰기 기초 Writing basics = Writing Fundamentals (for foreign students)
딱! 30일 만에 논문 작성하기 = Hoàn thiện! Viết luận án trong 30 ngàyTiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam - Sơ cấp 2. Sách bài tậpTiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam - Sơ cấp 1. Sách bài tập학생을 위한 대학 글쓰기 기초 Writing basics = Writing Fundamentals (for foreign students)
서울대 한국어 1B Student's Book(CD1장포함) = Seoul National University Korean 1B Student's Book (including CD1)일취월장 =Day and month전기용어사전 = Thuật ngữ Điện글로벌 패션영어(MP3CD1장포함) = Global Fashion English
서울대 한국어 1B Student's Book(CD1장포함) = Seoul National University Korean 1B Student's Book (including CD1)일취월장 =Day and month전기용어사전 = Thuật ngữ Điện글로벌 패션영어(MP3CD1장포함) = Global Fashion English
회사가 붙잡는 직원의 23가지 비밀(직장인 처세의 기술) =23 bí mật của nhân viên mà công ty nắm giữ새 연세한국어 듣기와 읽기. 2-1(English Version) = Yonsei mới: Nghe và đọc tiếng Hàn 2 tập 1 phiên bản tiếng Anh새 연세한국어 듣기와 읽기. 2-1(English Version) = Yonsei mới: Nghe và đọc tiếng Hàn 2 tập 2 phiên bản tiếng Anh새 연세한국어 듣기와 읽기. 1-1(English Version) = Yonsei mới: Nghe và đọc tiếng Hàn 1 tập 1 phiên bản tiếng Anh
회사가 붙잡는 직원의 23가지 비밀(직장인 처세의 기술) =23 bí mật của nhân viên mà công ty nắm giữ새 연세한국어 듣기와 읽기. 2-1(English Version) = Yonsei mới: Nghe và đọc tiếng Hàn 2 tập 1 phiên bản tiếng Anh새 연세한국어 듣기와 읽기. 2-1(English Version) = Yonsei mới: Nghe và đọc tiếng Hàn 2 tập 2 phiên bản tiếng Anh새 연세한국어 듣기와 읽기. 1-1(English Version) = Yonsei mới: Nghe và đọc tiếng Hàn 1 tập 1 phiên bản tiếng Anh
새 연세한국어 듣기와 읽기. 1-2(English Version) = Yonsei mới: Nghe và đọc tiếng Hàn 1 tập 2 phiên bản tiếng Anh새 연세한국어 말하기와 쓰기. 5-1 = Yonsei mới: Nói và Viết tiếng Hàn 5 tập 1새 연세한국어 말하기와 쓰기. 5-2 = Yonsei mới: Nói và Viết tiếng Hàn 5 tập 2새 연세한국어 말하기와 쓰기. 4-1 = Yonsei mới: Nói và Viết tiếng Hàn . 4 tập 1
새 연세한국어 듣기와 읽기. 1-2(English Version) = Yonsei mới: Nghe và đọc tiếng Hàn 1 tập 2 phiên bản tiếng Anh새 연세한국어 말하기와 쓰기. 5-1 = Yonsei mới: Nói và Viết tiếng Hàn 5 tập 1새 연세한국어 말하기와 쓰기. 5-2 = Yonsei mới: Nói và Viết tiếng Hàn 5 tập 2새 연세한국어 말하기와 쓰기. 4-1 = Yonsei mới: Nói và Viết tiếng Hàn . 4 tập 1
어 휘와 문법 교재는 한국어 학습자들이 각 숙달도 별로 가장 필수적으로 익혀야 하는 주요 어휘와 문법에 대한 이해와 활용을 중 심으로 구성되었으며, 말하기와 쓰기 교재는 원활한 한국어 의사소통을 위해 꼭 필요한 표현 기능을 수행할 수 있도록 말하기, 쓰기 과제를 중심으로 구성되었습니다. 또한, 듣기와 읽기 교재는 읽기, 듣기 과제를 중심으로 각 급별 숙달도에 적절한 이해 능력을 함양시킬 수 있도록 구성되었습니다.새 연세한국어 말하기와 쓰기. 3-1(English Version) = Yonsei Mới - Nói và viết tiếng Hàn 3 tập 1 ( phiên bản tiếng Anh)새 연세한국어 말하기와 쓰기. 3-2(English Version) = Yonsei Mới - Nói và viết tiếng Hàn 3 tập 2 ( phiên bản tiếng Anh)컴퓨터 개론과 정보기술의 이해 = Introduction to Computers & Understanding of Information Technology
새 연세한국어 말하기와 쓰기. 4-2 = Yonsei mới: Nói và Viết tiếng Hàn . 4 tập 2새 연세한국어 말하기와 쓰기. 3-1(English Version) = Yonsei Mới - Nói và viết tiếng Hàn 3 tập 1 ( phiên bản tiếng Anh)새 연세한국어 말하기와 쓰기. 3-2(English Version) = Yonsei Mới - Nói và viết tiếng Hàn 3 tập 2 ( phiên bản tiếng Anh)컴퓨터 개론과 정보기술의 이해 = Introduction to Computers & Understanding of Information Technology
전기전자 기초 = Basic Electrical and Electronic새 연세한국어 말하기와 쓰기. 2-1(English Version) = Yonsei Mới - Nói và viết tiếng Hàn 2 tập 1 ( phiên bản tiếng Anh)새 연세한국어 말하기와 쓰기. 2-2(English Version) = Yonsei Mới - Nói và viết tiếng Hàn 2 tập 2 ( phiên bản tiếng Anh)새 연세한국어 말하기와 쓰기. 1-1(English Version) = Yonsei Mới - Nói và viết tiếng Hàn 1 tập 1 ( phiên bản tiếng Anh)
전기전자 기초 = Basic Electrical and Electronic새 연세한국어 말하기와 쓰기. 2-1(English Version) = Yonsei Mới - Nói và viết tiếng Hàn 2 tập 1 ( phiên bản tiếng Anh)새 연세한국어 말하기와 쓰기. 2-2(English Version) = Yonsei Mới - Nói và viết tiếng Hàn 2 tập 2 ( phiên bản tiếng Anh)새 연세한국어 말하기와 쓰기. 1-1(English Version) = Yonsei Mới - Nói và viết tiếng Hàn 1 tập 1 ( phiên bản tiếng Anh)
새 연세한국어 말하기와 쓰기. 1-2(English Version) = Yonsei Mới - Nói và viết tiếng Hàn 1 tập 2( phiên bản tiếng Anh)컴퓨팅사고와 컴퓨터과학 = Computational Thinking and Computer Science재봉틀 교과서 = Giáo trình máy may호텔관광 실무용어 =Thuật ngữ thực tế về du lịch khách sạn
새 연세한국어 말하기와 쓰기. 1-2(English Version) = Yonsei Mới - Nói và viết tiếng Hàn 1 tập 2( phiên bản tiếng Anh)컴퓨팅사고와 컴퓨터과학 = Computational Thinking and Computer Science재봉틀 교과서 = Giáo trình máy may호텔관광 실무용어 =Thuật ngữ thực tế về du lịch khách sạn
민중 실용 국어사전 ( 개정판) = Từ điển ngôn ngữ thực dụng toàn dânTOPIK MASTER (TOPIK II)HOT TOPIK II서울대 한국어 2B Student's Book Seoul National University 2B Student's Book with CD1 = Đại học quốc gia Seoul Hàn Quốc - sách bài học- tập 2b
민중 실용 국어사전 ( 개정판) = Từ điển ngôn ngữ thực dụng toàn dânTOPIK MASTER (TOPIK II)HOT TOPIK II서울대 한국어 2B Student's Book Seoul National University 2B Student's Book with CD1 = Đại học quốc gia Seoul Hàn Quốc - sách
서울대 한국어 2B Workbook Seoul National University Korean 2B Workbook with CD 1 = Đại học quốc gia Seoul Hàn Quốc - sách bài tập- tập 2b서울대 한국어 2A Workbook Seoul National University Korean 2A Workbook with CD 1 = Đại học quốc gia Seoul Hàn Quốc - sách bài tập- tập 2a서울대 한국어 2A Student's Book Seoul National University 2A Student's Book with CD = Đại học quốc gia Seoul Hàn Quốc - sách bài học- tập 2a담화 기능에 따른 한국어 유사 문법 항목 연구 = Nghiên cứu về các mục ngữ pháp giống tiếng Hàn theo chức năng diễn ngôn
서울대 한국어 2B Workbook Seoul National University Korean 2B Workbook with CD 1 = Đại học quốc gia Seoul Hàn Quốc - sách bài tập- tập 2b

서울대 한국어 2A Workbook Seoul National University Korean 2A Workbook with CD 1 = Đại học quốc gia Seoul Hàn Quốc - sách bài tập- tập 2a

서울대 한국어 2A Student's Book Seoul National University 2A Student's Book with CD = Đại học quốc gia Seoul Hàn Quốc - sách bài học- Tập 2a담화 기능에 따른 한국어 유사 문법 항목 연구 = Nghiên cứu về các mục ngữ pháp giống tiếng Hàn theo chức năng diễn ngôn
통역 번역사에 도전하라 (개정판) = Thử thách phiên dịch viên !토픽 준비를 위한 한국어 중급 읽기 =Kỹ năng đọc tiếng Hàn trung cấp dành cho kỳ thi TOPIKGet it Korean Listening 1 = 경희 한국어 듣기 1Get it Korean Listening 2 = 경희 한국어 듣기 2
통역 번역사에 도전하라 (개정판) = Thử thách phiên dịch viên!토픽 준비를 위한 한국어 중급 읽기 = Kỹ năng đọc tiếng Hàn trung cấp dành cho kỳ thi TOPIKGet it Korean Listening 1 = 경희 한국어 듣기 1Get it Korean Listening 2 = 경희 한국어 듣기 2
Get it Korean Listening 3 = 경희 한국어 듣기 3Get it Korean Listening 4 = 경희 한국어 듣기 4Get it Korean Listening 5= 경희 한국어 듣기 5Get it Korean Writing 1 = 경희 한국어 쓰기 1
Get it Korean Listening 3 = 경희 한국어 듣기 3Get it Korean Listening 4 = 경희 한국어 듣기 4Get it Korean Listening 5= 경희 한국어 듣기 5Get it Korean Writing 1 = 경희 한국어 쓰기 1
Get it Korean Writing 4 = 경희 한국어 쓰기 4Get it Korean Writing 3 = 경희 한국어 쓰기 3Get it Korean Writing 5 = 경희 한국어 쓰기 5Get it Korean Writing 6 = 경희 한국어 쓰기 6
Get it Korean Writing 4 = 경희 한국어 쓰기 4Get it Korean Writing 3 = 경희 한국어 쓰기 3Get it Korean Writing 5 = 경희 한국어 쓰기 5Get it Korean Writing 6 = 경희 한국어 쓰기 6
Get it Korean Grammar 1 = 경희 한국어 문법 1Get it Korean Reading 3 = 경희 한국어 읽기 3Get it Korean Reading 4 = 경희 한국어 읽기 4Get it Korean Reading 5 = 경희 한국어 읽기 5
Get it Korean Grammar 1 = 경희 한국어 문법 1Get it Korean Reading 3 = 경희 한국어 읽기 3Get it Korean Reading 4 = 경희 한국어 읽기 4Get it Korean Reading 5 = 경희 한국어 읽기 5
Get it Korean Reading 6 = 경희 한국어 읽기 6Get it Korean Speaking 1 = 경희 한국어 말하기 1Get it Korean Speaking 2 = 경희 한국어 말하기 2Get it Korean Speaking 3 = 경희 한국어 말하기 3
Get it Korean Reading 6 = 경희 한국어 읽기 6Get it Korean Speaking 1 = 경희 한국어 말하기 1Get it Korean Speaking 2 = 경희 한국어 말하기 2Get it Korean Speaking 3 = 경희 한국어 말하기 3
Get it Korean Speaking 4 = 경희 한국어 말하기 4Get it Korean Speaking 5 = 경희 한국어 말하기 5Get it Korean Speaking 6 = 경희 한국어 말하기 6TOPIK II 한번에 통과하기 = Đỗ TOPIK II trong một lần
Get it Korean Speaking 4 = 경희 한국어 말하기 4Get it Korean Speaking 5 = 경희 한국어 말하기 5Get it Korean Speaking 6 = 경희 한국어 말하기 6TOPIK II 한번에 통과하기 = Đỗ TOPIK II trong một lần
서울대 한국어 Student's Book 5A = Tiếng Hàn (Trường Đh Seoul) Student's Book 5A서울대 한국어Student's Book 4B= Tiếng Hàn (Trường Đh Seoul) Student's Book 4B서울대 한국어Wook Book 4B= Tiếng Hàn (Trường Đh Seoul) Wook Book 4B서울대 한국어 Student's Book 5B= Tiếng Hàn (Trường Đh Seoul) Student's Book 5B
서울대 한국어 Student's Book 5A = Tiếng Hàn (Trường Đh Seoul) Student's Book 5A서울대 한국어Student's Book 4B= Tiếng Hàn (Trường Đh Seoul) Student's Book 4B서울대 한국어Wook Book 4B= Tiếng Hàn (Trường Đh Seoul) Wook Book 4B서울대 한국어 Student's Book 5B= Tiếng Hàn (Trường Đh Seoul) Student's Book 5B
서울대 한국어 Student's Book 4A = Tiếng Hàn (Trường Đh Seoul) Student's Book 4A서울대 한국어 Wook Book 4A = Tiếng Hàn (Trường Đh Seoul) Wook Book 4A외국인을 위한 한국문화 30강 = 30 bài học văn hóa Hàn Quốc dành cho người nước ngoài한국어 한국 문화 = Tiếng Hàn và văn hóa HQ
서울대 한국어 Student's Book 4A = Tiếng Hàn (Trường Đh Seoul) Student's Book 4A서울대 한국어 Wook Book 4A = Tiếng Hàn (Trường Đh Seoul) Wook Book 4A외국인을 위한 한국문화 30강 = 30 bài học văn hóa Hàn Quốc dành cho người nước ngoài한국어 한국 문화 = Tiếng Hàn và văn hóa HQ
TOPIK II 쓰기, 이 책으로 끝 = Viết TOPIK II, kết thúc bằng cuốn sách này고급 한국어 경제와 사회 편 = Tiếng Hàn Quốc cao cấp chuyên ngành kinh tế và xã hộiGet it Korean Grammar 2 = 경희 한국어 문법 2Get it Korean Grammar 3 = 경희 한국어 문법 3
TOPIK II 쓰기, 이 책으로 끝 = Viết TOPIK II, kết thúc bằng cuốn sách này고급 한국어 경제와 사회 편 = Tiếng Hàn Quốc cao cấp chuyên ngành kinh tế và xã hộiGet it Korean Grammar 2 = 경희 한국어 문법 2Get it Korean Grammar 3 = 경희 한국어 문법 3
Get it Korean Grammar 4 = 경희 한국어 문법 4Get it Korean Grammar 5 = 경희 한국어 문법 5Get it Korean Grammar 6 = 경희 한국어 문법 6사회통합프로그램을 위한 한국사회 이해 (기본) = Lý giải xã hội Hàn Quốc dành cho chương trình xã hội tổng hợp (cơ bản)
Get it Korean Grammar 4 = 경희 한국어 문법 4Get it Korean Grammar 5 = 경희 한국어 문법 5Get it Korean Grammar 6 = 경희 한국어 문법 6사회통합프로그램을 위한 한국사회 이해 (기본) = Lý giải xã hội Hàn Quốc dành cho chương trình xã hội tổng hợp (cơ bản)
경영 한국어 외국인 = Korean language for academics in business administration한국어 문장 바로 쓰기 = Viết câu tiếng Hàn ngay lập tức재미있는 한국어 1 = Tiếng Hàn thú vị 1재미있는 한국어 4 = Tiếng Hàn thú vị 4
경영 한국어 외국인 = Korean language for academics in business administration한국어 문장 바로 쓰기 = Viết câu tiếng Hàn ngay lập tức재미있는 한국어 1 = Tiếng Hàn thú vị 1재미있는 한국어 4 = Tiếng Hàn thú vị 4
서울대 한국어 Student's Book 3A = Tiếng Hàn (Trường Đh Seoul) Student's Book 3AGet it Korean Listening 6 = 경희 한국어 듣기 6재미있는 한국어 Wook Book 1 = Tiếng Hàn thú vị Wook Book 1재미있는 한국어 Wook Book 3 = Tiếng Hàn thú vị Wook Book 3
서울대 한국어 Student's Book 3A = Tiếng Hàn (Trường Đh Seoul) Student's Book 3AGet it Korean Listening 6 = 경희 한국어 듣기 6재미있는 한국어 Wook Book 1 = Tiếng Hàn thú vị Wook Book 1재미있는 한국어 Wook Book 3 = Tiếng Hàn thú vị Wook Book 3
한국어능력시험 HOT TOPIK 2: 쓰기(개정판) =Kiểm tra năng lực tiếng Hàn HOT TOPIK 2: Viết (Phiên bản sửa đổi)Giáo trình Luyện dịch trung cao cấp tiếng Hàn Quốc: = 한국어 중. 고급 통번역 교재1200 câu luyện dịch tiếng Hàn Quốc번역의 이론과 실제(개정판) =Lý thuyết và Thực hành Dịch (Sửa đổi)
한국어능력시험 HOT TOPIK 2: 쓰기(개정판) =Kiểm tra năng lực tiếng Hàn HOT TOPIK 2: Viết (Phiên bản sửa đổi)Giáo trình Luyện dịch trung cao cấp tiếng Hàn Quốc: = 한국어 중. 고급 통번역 교재1200 câu luyện dịch tiếng Hàn Quốc번역의 이론과 실제(개정판) =Lý thuyết và Thực hành Dịch (Sửa đổi)
통역의 이론과 실제 = Theories and Practices of Interpreting自動運転(第2版):システム構成と要素技術 = Lái xe tự lái (Phiên bản thứ 2): Cấu hình hệ thống và công nghệ nguyên tố기계공학 개론(쉽게 배우는)(2판) = Mechanical Engineering자동차 용어사전 = Automobile Dictionary
통역의 이론과 실제 = Theories and Practices of Interpreting自動運転(第2版):システム構成と要素技術 = Lái xe tự lái (Phiên bản thứ 2): Cấu hình hệ thống và công nghệ nguyên tố기계공학 개론(쉽게 배우는)(2판) = Mechanical Engineering자동차 용어사전 = Automobile Dictionary
Nhập môn biên - phiên dịch tiếng HànTài liệu Tiếng Hàn cơ bản 1Tài liệu phát âm tiếng Hàn QuốcTài liệu tiếng Hàn 한국어
Nhập môn biên - phiên dịch tiếng HànTài liệu Tiếng Hàn cơ bản 1Tài liệu phát âm tiếng Hàn QuốcTài liệu tiếng Hàn 한국어
Lí luận và thực tiễn dịch thuật
Lí luận và thực tiễn dịch thuật