Danh mục sách Tiếng Anh theo chương trình CDIO mới bổ sung Tháng 7/2019
Thư viện Trường ĐHCN Hà Nội xin trân trọng giới thiệu tới quý bạn đọc một số tài liệu Tiếng Anh được Nhà trường bổ sung theo các chương trình CDIO. Những tài liệu này được các tác giả nước ngoài biên soạn, cập nhật những kiến thức mới nhất, mang tính thời sự, do đó sẽ giúp bạn đọc nâng cao các kiến thức, kỹ năng chuyên môn. Các tài liệu được xử lý theo chuẩn nghiệp vụ thư viện, giúp bạn đọc tiếp cận một cách dễ dàng.
Bạn đọc có thể tra cứu để lựa chọn một số tài liệu phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình tại địa chỉ: https://lib.haui.edu.vn, hoặc có thể vào kho tự chọn tài liệu tại các phòng đọc của Thư viện: Phòng Đọc 1A; 2A; 1B và Phòng Đọc 1C.
STT | Tên sách | Tác giả | Nhà xb | Nxb | Mã sách PĐ1A | Mã sách PĐ2A | Mã sách PĐ2B | Mã sách PĐ1C |
1 | Writing for Ielts | Anneli William | Powered by Cobuild | 2011 | 80701960-62 | 010700681-83 | 03070027-78 | 050700260-61 |
2 | American short stories: Exercises in reading and writing | Greg Costa | Heinle, Cengage Learning | 2000 | 080701963-55 | 010700684-86 | 030700279-80 | 050700262-63 |
3 | Ielts Tech: Writing Essential | Jyoti Mathotra | V&S Publishers | 2018 | 080701966-67 | 010700687-88 | 030700281-82 | 050700264-65 |
4 | Britain for learner of English | Jame O. Driscoll | Oxford | 2018 | 080701969-71 | 010700690-92 | 030700282-83 | 050700266-67 |
5 | Effective academic writing 2: The short essay | Alice Aavage, Patrcia Mayer | Oxford | 2018 | 080701972-74 | 010700693-95 | 030700285-86 | 050700268-69 |
6 | Effective academic writing 3: The researched essay | Rhonda Liss, Jason David | Oxford University Press | 2019 | 080701975-77 | 010700696-98 | 030700287-88 | 050700270-71 |
7 | Speaking of speech: Basic presenation skills for beginners (New edition) | David Harrington, Charles Lebeau | Macmillan | 2009 | 080701978-80 | 010700699-701 | 030700289-90 | 050700272-73 |
8 | Unlock: Level 3: Listening & speaking skills (teacher's book) | Matt Firth | Cambridge University Press | 2018 | 010700702-04 | 030402278-80 | ||
9 | Unlock: Level 3: Listening, speaking & critical thinking (student's book) | Ostrowska, Jordn, Sowton | Cambridge University Press | 2019 | 080701981-83 | 010700705-07 | 030700281-92 | 050700274-75 |
10 | Let's talk 1 | Leo Jones | Cambridge University Press | 2008 | 080701984-86 | 010700708-710 | 030700293-94 | 050700276-77 |
11 | Let's talk 2 | Leo Jones | Cambridge University Press | 2008 | 080701987-89 | 010700711-13 | 030700295-96 | 050700278-79 |
12 | Academic writing: From paragraph to essay | Dorothy E Zemach, Lisa A. Rumisek | Macmillan | 2005 | 080701990-92 | 010700714-16 | 030700297-98 | 050700280-81 |
13 | Cambridge English: Preliminary for schools: Preliminary English test for schools PET | National Geographic Learning | 2015 | 080701993-95 | 010700717-19 | 030700299-300 | 050700282-83 | |
14 | Great writing 2: Great paragraphs | Keith S. Folse | National Geographic Learning | 2014 | 080701996-98 | 010700720-22 | 030700301-02 | 050700284-85 |
15 | Longman academic writing series 1: Sentences to paragraphs | Linda Butter | Pearson | 2017 | 080701999-2001 | 010700723-25 | 030700303-04 | 050700286-87 |
16 | Longman academic writing series 4: Essay | Oshima, Alice, Hogue, Ann | Pearson | 2017 | 080702002-04 | 010700726-28 | 030700305-06 | 050700288-89 |
17 | Introducing English Semantics | Charles W. Kreidler | Routledge | 2014 | 080701957-59 | 010700678-80 | 030700275-76 | 050700258-59 |
Thứ Hai, 08:14 15/07/2019
Copyright © 2018 Hanoi University of Industry.