Danh mục sách mới bổ sung Tháng 3/2019
Trung tâm Thông tin Thư viện trân trọng gửi tới bạn đọc danh mục 24 đầu sách ngành Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp bổ sung Tháng 3/2019.
STT | Tên sách | Tác giả | Nhà xb | Năm xb | Mã sách PĐ1A | Mã sách PĐ2A | Mã sách PMA |
1 | Phát triển kĩ năng lãnh đạo | John Cmaxwell | Lao động | 2016 | 081500872-74 | 011502265-67 | 021507595-98 |
2 | Quản lý logistics | Đỗ Ngọc Hiền | ĐHQG TPHCM | 2017 | 081500875-77 | 011502268-70 | 021507599-7612 |
3 | Quản lý dự án | Cao Hào Thi ( Chủ biên) | ĐHQG TPHCM | 2018 | 081500878-80 | 011502271-73 | 021507613-26 |
4 | Vận trù ngẫu nhiên | Nguyễn Như Phong | ĐHQG TPHCM | 2015 | 081500881-83 | 011502274-76 | 021507627-40 |
5 | Quản lý bảo trì công nghiệp | Phạm ngọc Tuấn | ĐHQG TPHCM | 2017 | 081500884-86 | 011502277-79 | 021507641-54 |
6 | Thiết kế vị trí và mặt bằng hệ thống công nghiệp | Lê Ngọc Quỳnh Lam | ĐHQG TPHCM | 2013 | 081500887-89 | 011502280-82 | 021507655-68 |
7 | Sản xuất tinh gọn | Nguyễn Như Phong | ĐHQG TPHCM | 2016 | 081500890-92 | 011502283-85 | 021507669-82 |
8 | Hoạch định nguồn lực sản xuất MRPII | Nguyễn Như Phong | ĐHQG TPHCM | 2012 | 081500893-95 | 011502286-88 | 021507683-96 |
9 | Hệ thống sản xuất | Nguyễn Thị thu Hằng, Đường Võ Hùng | ĐHQG TPHCM | 2017 | 081500896-98 | 011502289-91 | 021507697-7710 |
10 | Thống kê trong công nghiệp | Nguyễn Như Phong | ĐHQG TPHCM | 2013 | 081500899-901 | 011502292-94 | 021507711-24 |
11 | Quản lý sản xuất | Nguyễn Như Phong | ĐHQG TPHCM | 2017 | 081500902-04 | 011502295-97 | 021507725-38 |
12 | Vận trù mờ | Nguyễn Như Phong | ĐHQG TPHCM | 2010 | 081500905-07 | 011502298-300 | 021507739-52 |
13 | Hoạch định và kiểm soát chất lượng | Nguyễn Như Phong | ĐHQG TPHCM | 2011 | 081500923-25 | 011502301-03 | 021507753-66 |
14 | Các kỹ năng quản lý hiệu quả | Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu ( dịch) | Tổng hợp TPHCM | 2017 | 081500911-13 | 011502304-06 | 021507767-70 |
15 | Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê | Nguyễn Như Phong | ĐHQG TPHCM | 2016 | 081500914-16 | 011502307-09 | 021507771-84 |
16 | Nhập môn về kỹ thuật | Phạm Ngọc Tuấn | ĐHQG TPHCM | 2015 | 081500917-19 | 011502310-12 | 021507785-98 |
17 | Vận trù xác định | Nguyễn Như Phong | ĐHQG TPHCM | 2016 | 081500920-22 | 011502313-15 | 021507799-7812 |
18 | Hoạch định và kiểm soát tồn kho | Nguyễn Như Phong | ĐHQG TPHCM | 2013 | 081500908-10 | 011502316-18 | 021507813-26 |
19 | Lean Six sigma | Nguyễn Như Phong | ĐHQG TPHCM | 2012 | 081500926-28 | 011502319-21 | 021507827-40 |
20 | Cải tiến chất lượng | Nguyễn Như Phong | ĐHQG TPHCM | 2013 | 081500929-31 | 011502322-24 | 021507841-54 |
21 | Kinh tế kĩ thuật | Nguyễn Như Phong | ĐHQG TPHCM | 2011 | 081500932-34 | 011502325-27 | 021507855-68 |
22 | Giáo trình quản trị chuỗi cung ứng | Huỳnh Thị Thúy Giang | ĐHQG TPHCM | 2017 | 081500935-37 | 011502328-30 | 021507869-82 |
23 | Giáo trình thiết kế thực nghiệm trong chế tạo máy | Nguyễn Trọng Hùng, Phùng Xuân Sơn | Xây dựng | 2018 | 081500938-40 | 011502331-33 | 021507883-7976 |
24 | Quản lý dự án | Gary R.Heerkens | Tổng hợp TPHCM | 2008 | 081500967-69 | 011502334-36 | 021507977-90 |
Bạn đọc có thể tìm đọc các tài liệu này tại các phòng:
Phòng Đọc 1A; 2A; PMA Tòa A11 - Khu A
Và tìm kiếm tại địa chỉ: http://lib.haui.edu.vn/OPAC/WIndex.aspx
Thứ Tư, 13:42 03/04/2019
Copyright © 2018 Hanoi University of Industry.