베트남어로 배우는 한국어 문법 = Học ngữ pháp tiếng Hàn bằng tiếng Việt

이 책은 한국어 능력시험에 대비할 수 있도록 최신 출제 경향을 반영하였으며, 한국어 능력시험에 자주 나오는 어휘 및 표현을 중점적으로 다루고 있다. 특히 우리나라와 활발한 교역 및 문화교류를 이루고 있는 베트남 국민들이 한국어 능력시험을 쉽게 공부할 수 있도록 하였다.

베트남어로 배우는 한국어 문법 = Học ngữ pháp tiếng Hàn bằng tiếng Việt

신덕상

동문사

2018

Tóm tắt

이 책은 한국어 능력시험에 대비할 수 있도록 최신 출제 경향을 반영하였으며, 한국어 능력시험에 자주 나오는 어휘 및 표현을 중점적으로 다루고 있다. 특히 우리나라와 활발한 교역 및 문화교류를 이루고 있는 베트남 국민들이 한국어 능력시험을 쉽게 공부할 수 있도록 하였다. 또한 각 섹션마다 충분한 연습문제를 수록하여 한국어 능력시험에 대비할 수 있도록 하였다.

목차

1. N -은/는(Danh t? + 은/는)
2. N-이/가(Danh t? + 이/가)
3. N-을/를(Danh t? + 을/를)
4. N + -도(Danh t? + - c?ng)
5. N + -이다( la + N) va
N + -이/가 아니다(khong ph?i la + N)
6. V/A + -아/어/해요(đ?ng t?/tinh t? + 아/어요)
7. V/A + -습/ㅂ니다(đ?ng t?/tinh t? + -ㅂ니다/습니다)
8. V/A/N + -았/었다(đa + danh t?/tinh t?/đ?ng t?)
9. V + -(으)ㄹ 거예요(s? + đ?ng t?)
10. V + -(으)ㄹ게요(s? + đ?ng t?)
11. V/A + -겠-다(s? + đ?ng t?/tinh t?)
12. N + -에(? + Danh t?; luc + th?i gian)
13. N + -에서(? + Danh t?)
14. N-로/으로(b?ng/(ch? h??ng) + Danh t?)
15. V/A + -고(va + đ?ng t?/Tinh t?)
16. N + -과/와(va + Danh t?)
17. N + -(이)나
18. 있다(đang + đ?ng t?)
19. V + -(으)세요/(으)십시오
20. V + -고 싶다(mu?n + đ?ng t?)
21. V + -지 말다(đ?ng + 〈đ?ng t?〉)
22. 안 V/A V/A + -지 않다(khong + tinh t?/đ?ng t?)
23. 못 + V , V + -지 못하다(khong th? + 〈đ?ng t?〉)
24. V/A + -아/어서(tinh t?/đ?ng t? + 아/어서)
25. V + -고 나서(r?i sau đo + 〈đ?ng t?〉)
26. N + 께/N + 께서/N + 께서는
(Danh t? + 께/Danh t? + 께서/Danh t? + 께서는)
27. N + -에게/한테(cho/t? + Danh t?)
28. N + -에게서/한테서(t? + Danh t?)
29. N + -에서 N + -까지(t? + Danh t? + đ?n + Danh t?)
30. N -부터(t? + Danh t?)
31. N + -만(Danh t? + 만)
32. V, A + -지만(Nh?ng + 〈tinh t?/đ?ng t?〉)
33. N + -보다(So v?i 〈danh t?〉)
34. V + -(으)면(N?u + 〈đ?ng t?〉)
35. V + -(으)ㄹ 수 있다/없다(co th?/khong th? + 〈đt/tt〉)
36. V + -는데/(으)ㄴ 데(nh?ng/nh?ng ma/nen + 〈đt/tt/dt〉)
37. V + -기로 하다(quy?t đ?nh/h?n + 〈đt〉)
38. V + -아/어 주다(cho + 〈đ?ng t?〉)
39. V/A + -거나(hay la/ho?c la + 〈đ?ng t?〉)
40. A + -아/어 하다
41. V + -(으)니까(Vi + 〈đ?ng t?〉)
42. V + -(으)러(đ? + 〈đ?ng t?〉)
43. V + -(으)려고(đ? + 〈đ?ng t?〉)
44. V + -(으)려고 하다(đ?nh + 〈đ?ng t?〉)
45. V + -(으)려면(N?u đ?nh/mu?n + 〈đ?ng t?〉)
46. V + -(으)면서(v?a + 〈đ?ng t?〉 + v?a)
47. V + -(으)면 되다/안 되다(n?u + 〈đt〉 + thi đ??c/khong đ??c)
48. V/A + -아/어야 겠다(ph?i + 〈đt/tt〉)
49. V/A + -아/어야 되다/하다(ph?i lam/ph?i + 〈đt〉 m?i đ??c)
50. V + -기 때문에(Vi/b?i vi + 〈đ?ng t?〉)
51. V + -기 위해서(đ? + 〈đ?ng t?〉)
52. V + - (으)ㄴ 후에(sau + 〈đt〉)
53. V/A + -(으)ㄹ 때(khi + 〈đt/tt〉)
54. N + -만에
55. N + -만큼(b?ng + 〈dt〉)
56. N + -밖에(ch? + 〈danh t?〉)
57. V/A + -아/어도 되다(Du + 〈đ?ng t?/tinh t?〉 c?ng đ??c)
58. V + -아/어 보다
59. A + -아/어 보이다(trong co v? + 〈tt〉)
60. V + -(으)ㄴ 적이 있다/없다(đa t?ng/đa bao gi? + 〈đt〉)
61. V + -(으)ㄴ 지(〈đt〉 đa đ??c + 〈th?i gian〉)
62. V + -(으)ㄹ 까요?
63. V + -(으)ㄹ 래요
64. V + -나 보다
65. V + -는 것 같다
66. V + -는 중이다
67. V + -(으)ㄴ/는지 알다/모르다
68. A + -게
69. V/A + -게 되다
70. V + -(으)ㄹ 줄 알다/모르다 (bi?t/khong bi?t (cach) + 〈đ?ng t?〉)
[V/A/N+ -(으)ㄹ 줄 알았다/몰랐다]
(t??ng/đa khong bi?t + 〈đt/tt/dt〉)
71. V/ A + -(으)ㄹ 지 N + -일지
72. V + -자마자

Trích dẫn

신덕상. 베트남어로 배우는 한국어 문법 = Học ngữ pháp tiếng Hàn bằng tiếng Việt. 동문사, 2018.

Bộ sưu tập

Bộ sưu tập Lĩnh vực Ngoại ngữ

Tài liệu liên quan

베트남어로 배우는 한국어 문법 = Học ngữ pháp tiếng Hàn bằng tiếng Việt신통방통 국어사전 찾기 = Tìm từ điển tiếng Hàn Quốc thông thái촘 한국어 1 = Tiếng Hàn Cham 1

베트남어로 배우는 한국어 문법 = Học ngữ pháp tiếng Hàn bằng tiếng Việt

신통방통 국어사전 찾기 = Tìm từ điển tiếng Hàn Quốc thông thái촘 한국어 1 = Tiếng Hàn Cham 1

Mã QR

베트남어로 배우는 한국어 문법 = Học ngữ pháp tiếng Hàn bằng tiếng Việt

Nội dung

  • Chủ Nhật, 15:04 26/03/2023

Tin tiêu điểm

Truy cập hàng triệu sách điện tử miễn phí với The Online Books Page

Thứ Hai, 08:38 22/01/2024
5 khóa học miễn phí về thiết kế đồ họa

5 khóa học miễn phí về thiết kế đồ họa

Thứ Tư, 09:33 13/12/2023

7 khóa học “Kỹ thuật cơ khí” sinh viên ngành Cơ khí cần biết

Thứ Sáu, 13:57 08/12/2023
[Coursera] Khóa học “Tìm hiểu các phương pháp nghiên cứu” của ĐH Luân Đôn

[Coursera] Khóa học “Tìm hiểu các phương pháp nghiên cứu” của ĐH Luân Đôn

Thứ Hai, 08:55 06/11/2023

Khai thác danh mục tạp chí mở Directory of Open Access Journals (DOAJ)

Thứ Sáu, 15:50 18/08/2023

Các bài đã đăng

Hỏi - đáp về chế độ, chính sách lao động - tiền lương - bảo hiểm xã hội và các văn bản hướng dẫn thi hành

Thứ Ba, 10:19 09/04/2024

Hướng dẫn tự nghiên cứu lý luận Nhà nước và pháp luật

Thứ Ba, 10:00 09/04/2024

Phát triển các thị trường khu vực Châu Á - Thái Bình Dương thời kỳ 2015 - 2020 định hướng đến năm 2030

Thứ Ba, 09:48 09/04/2024

Chiến thắng Hà Nội - Điện Phủ trên không 1972 - Sức mạnh Việt Nam và tầm vóc thời đại

Thứ Ba, 09:34 09/04/2024

Hướng dẫn nghiệp vụ phổ biến, giáo dục pháp luật

Thứ Tư, 14:42 27/03/2024

What’s Your Digital Business Model? Six questions to help you build the next-generation enterprise

Chủ Nhật, 14:40 26/03/2023

유학생을 위한 교양 한국어 (글쓰기에서 토픽 쓰기까지) = Tiếng Hàn dành cho du học sinh (từ viết cơ bản đến viết TOPIK)

Chủ Nhật, 14:25 26/03/2023

9 Things Successful People do Differently (Paperback)

Chủ Nhật, 14:25 26/03/2023

Today's Moral Issues: Classic and Contemporary Perspectives

Chủ Nhật, 13:44 26/03/2023

Từ điển Việt - Hàn

Chủ Nhật, 13:26 26/03/2023