Danh mục sách mới bổ sung theo chương trình đào tạo CDIO
Ngày 14/01/2019, Trung tâm Thông tin tiến hành bổ sung sách mới theo chương trình CDIO tới phục vụ bạn đọc, gồm các chuyên ngành đào tạo: Quản lý Kinh doanh: 16 đầu sách; Kế toán Kiểm toán: 8 đầu sách; Lý luận chính trị - Pháp luật 02 đầu sách; Công nghệ hóa 40 đầu sách; Cơ khí: 01 đầu sách; Điện: 9 đầu sách; Công nghệ may - Thiết kế thời trang: 02 đầu sách.
STT | Tên sách | Tác giả | Nhà XB | Năm XB |
1 | Quản trị chất lượng | Nguyễn Đình Phan | ĐHKTQD | 2012 |
2 | Quản lý dự án | Từ Quang Phương | ĐHKTQD | 2014 |
3 | Giáo trình tin học ứng dụng | Hàn Viết Thuận | ĐHKTQD | 2012 |
4 | Hệ thống thông tin quản lý | TrầnThị Song Minh | ĐHKTQD | 2012 |
5 | Kinh tế bảo hiểm | Phạm Thị Định | ĐHKTQD | 2015 |
6 | Kinh tế đầu tư | Từ Quang Phương, Phạm Văn Hùng | ĐHKTQD | 2013 |
7 | Kinh tế phát triển | Ngô Thắng Lợi | ĐHKTQD | 2013 |
8 | Một số lý thuyết đương đại về QTKD, ứng dụng trong nghiên cứu | Nguyễn Văn Thắng | ĐHKTQD | 2015 |
9 | Quản trị chiến lược | Hoàng Văn Hải | ĐHQGHN | 2010 |
10 | Quản trị chuỗi cung ứng | Nguyễn Thành Hiếu | ĐHKTQD | 2015 |
11 | Truyền thông marketing tích hợp | PGS. TS. Trương Đình Chiến | ĐHKTQD | 2016 |
12 | Đạo đức kinh doanh và văn hóa công ty | Nguyễn Mạnh Quân | ĐHKTQD | 2014 |
13 | Kinh doanh quốc tế | Tạ Lợi, Nguyễn Thị Hương | ĐHKTQD | 2017 |
14 | Lý thuyết thống kê | Trần Thị Kim Thu | ĐHKTQD | 2016 |
15 | Thực hành nghiên cứu trong Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Nguyễn Văn Thằng | ĐHKTQD | 2017 |
16 | Thuế và Kế toán thuế Việt Nam “Lý thuyết và thực hành” | TS Phạm Đức Cường – TS Trần Mạnh Dũng (CPA) | Tài chính | 2016 |
17 | Thuế và kế toán thuế trong doanh nghiệp vừa và nhỏ (Lý thuyết thực hành và giải pháp thuế) | PGS.TS Trần Mạnh Dũng- TS. Hà Thị Thủy Vân - TS. Vũ Thị Kim Anh | Tài chính | 2017 |
18 | Phương pháp NC định lượng và những nghiên cứu thực tiễn trong kinh tế phát triển- nông nghiệp | PGS.TS Đinh Phi Hổ | NXB Phương Đông | 2011 |
19 | Báo cáo tài chính phân tích, dự báo và định giá | Phạm Thị Thủy, Nguyễn Thị Lan Anh | ĐHKTQD | 2013 |
20 | Kế toán trong doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ | Hà Thị Thúy Vân | Tài chính | 2017 |
21 | GT Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Chính trị Quốc gia | 2016 |
22 | Văn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XII | ĐCSVN | Chính trị Quốc gia | 2016 |
23 | Bài tập Chi tiết máy | Nguyễn Hữu Lộc | ĐHQGTpHCM | 2009 |
24 | Lập trình hệ thống nhúng | Hoàng Trang Bùi Quốc Bảo | ĐHQGTpHCM | 2014 |
25 | Đo lường và điều khiển bằng máy tính | Nguyễn Đức Thành | ĐHQGTpHCM | 2005 |
26 | Giáo trình thực hành máy điện | Bùi Văn Hồng | ĐHQGTpHCM | 2013 |
27 | Hệ thống điều khiển thông minh | Huỳnh Thái Hoàng | ĐHQGTpHCM | 2006 |
28 | Lý thuyết điều khiển tự động | Nguyễn Thị Phương Hà, Huỳnh Thái Hoàng | ĐHQGTpHCM | 2010 |
29 | Matlab và ứng dụng trong điều khiển | Nguyễn Đức Thành | ĐHQGTpHCM | 2011 |
30 | Truyền động điện | Phan Quốc Dũng, Tô Hữu Phúc | ĐHQGTpHCM | 2003 |
31 | Hướng dẫn thực hành kế toán hành chính sự nghiệp | Võ Văn Nhị | Tài chính | 2018 |
32 | Xử lý số tín hiệu và ứng dụng | Phạm Thượng Hàn | NXB Giáo dục | 2009 |
33 | Văn hóa kinh doanh | Dương Thị Liễu | ĐHKTQD | 2012 |
34 | Điều khiển logic và ứng dụng | Nguyễn Trọng Thuần | Khoa học Kỹ thuật | 2005 |
35 | Điều chỉnh tự động truyền động điện | Bùi Quốc Khánh, | Khoa học Kỹ thuật | 2010 |
36 | Hướng Dẫn thực Hành Thiết Kế Lắp Đặt Điện Công Nghiệp | Trần Duy Phụng | Khoa học Kỹ thuật | 2016 |
37 | Công nghệ axit sunfuric | Đỗ Bình | Bách Khoa | |
38 | Hóa dược và kỹ thuật tổng hợp tập 1 | Phan Đình Châu | Trường ĐHBKHN | 2011 |
39 | Cơ sở hóa học dị vòng | Trần Quốc Sơn | Đại học sư phạm. | 2014 |
40 | Môi trường và con người sinh thái học nhân văn | Vũ văn Mạnh | Đại học sư phạm. | |
41 | Hoá sinh học | Nguyễn Thị Hiền, Vũ Thy Thư | Đại học sư phạm. | 2005 |
42 | Hóa lý Silicat | Đỗ Quang Minh | ĐHQGTpHCM | 2011 |
43 | Quản lý Môi trường (Phần chuyên đề) | GS. TSKH Lê Huy Bá | ĐHQGTpHCM | 2016 |
44 | Giáo trình công nghệ sinh học môi trường | Lê Phi Nga | ĐHQGTpHCM | 2014 |
45 | Công nghệ lên men ứng dụng trong công nghệ Thực phẩm | Bùi Ái | ĐHQGTpHCM | 2009 |
46 | Kỹ thuật môi trường | Lâm Minh Triết | ĐHQGTpHCM | 2015 |
47 | Độc học môi trường,phần chuyên đề | Lê Huy Bá | ĐHQGTpHCM | 2014 |
48 | Độc học môi trường,phần cơ bản | Lê Huy Bá | ĐHQGTpHCM | |
49 | Mô hình hóa môi trường | Bùi Tá Long | ĐHQGTpHCM | 2014 |
50 | Xử lý nước thải đô thị và công nghiệp (Tính toán thiết kế công trình) | Lâm Minh Triết | ĐHQGTpHCM | 2008 |
51 | Hóa học xanh | Phan Thanh Sơn Nam | ĐHQGTpHCM | 2010 |
52 | Vật liệu dệt | Nguyễn Văn Lân | ĐHQGTpHCM | 2004 |
53 | Dược điển Việt Nam V tập 1 | NXB Y học | 2018 | |
54 | Dược điển Việt Nam V tập 2 | |||
55 | Dược liệu học, tập 2 | Phạm Thanh Kỳ | NXB Y học | 2018 |
56 | Hóa dược I | Trần Đức Hậu | NXB Y học | 2016 |
57 | Hóa lý dược | Phạm Ngọc Bùng và cộng sự | NXB Y học | 2014 |
58 | Liên quan cấu trúc và tác dụng sinh học | Nguyễn Hải Nam | NXB Y học | 2011 |
59 | Dược động học đại cương | Bộ Y tế | NXB Y học | 2006 |
60 | Dược lý học lâm sàng | Bộ môn Dược lý – Đại học Y Hà Nội | NXB Y học | 2005 |
61 | Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc tập 1 | Bộ Y tế | NXB Y học | 2016 |
62 | Kỹ thuật bào chế và sinh dược học. Các dạng thuốc, tập 2, | Võ Xuân Minh,Nguyễn Văn Long | NXB Y học | 2016 |
63 | Kiểm nghiệm dược phẩm | Trần Tử An, Trần Tích, | NXB Y học | 2017 |
64 | Kiểm nghiệm thuốc | Trần Tích | NXB Giáo dục | 2007 |
65 | Kỹ thuật sơn đồ gỗ | NXB Giáo dục | ||
66 | Công nghệ xử lý nước thải bằng biện pháp sinh học | Lương Đức Phẩm | NXB Giáo dục | 2003 |
67 | Phân tích lý hóa | Hồ Viết Quý | NXB Giáo dục | 2010 |
68 | Bào chế và sinh dược học Tập 2 | Lê Quan Nghiệm | NXB Giáo dục | 2010 |
69 | Công nghệ bào chế dược phẩm | Hoàng Minh Châu | NXB Giáo dục | 2007 |
70 | Kỹ thuật may cơ bản | Nguyễn Thị Lệ | Giáo dục | 2017 |
71 | Xử lý nước cấp cho sinh hoạt và công nghiệp | Trịnh Xuân Lai | NXB Xây dựng | 2016 |
72 | Giáo trình Quản lý và xử lý chất thải rắn | Nguyễn văn Phước | NXB Xây dựng | 2017 |
73 | Sinh thái học và và bảo vệ môi trường | Nguyễn Thị Kim Thái, Lê Thị Hiền Thảo | NXB Xây dựng | 2018 |
74 | Tính toán thiết kế các công trình xử lý nước thải | Trịnh Xuân Lai | NXB Xây dựng | 2017 |
75 | Các Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học, tập 2 | Nguyễn Bin | Khoa học Kỹ thuật | 2004 |
76 | Các Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học, tập 3 | Phạm Xuân Toản | Khoa học Kỹ thuật | 2003 |
77 | Các Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học, tập 4 | Nguyễn Bin | Khoa học Kỹ thuật | 2008 |
78 | Vật liệu polyme phân huỷ sinh học | Phạm Ngọc Lân | NXB Bách khoa HN | 2015 |
Thứ Tư, 09:58 02/01/2019
Copyright © 2018 Hanoi University of Industry.