日本語能力試験 N1文字・語彙 = Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N1 Chữ cái / Từ vựng

日本語能力試験 N1文字・語彙 = Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N1 Chữ cái / Từ vựng, 这本书的特征和用法①练习题多为「使准备应试新II语能力试验”的学习者掌握N1“文字同汇”,本书收入了大吊的练习题。从2水平的汉字(2000字以上),词汇(10000词语以上)的范围中,选择了在考试中容易出现的重要的部分。汉’;•・和in!汇的知识是U语学习的基础。如果能增强文字同汇的能力,文法,阅读和理解的得分也必定会提高。虽然文宇词汇的学习很容易变得单调,但是ー边做练习题ー边记的话,总比就这样死M硬背学起来有趣得多。

日本語能力試験 N1文字・語彙 = Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N1 Chữ cái / Từ vựng

星野 恵子 著

ユニコム

2019

Tóm tắt

日本語能力試験 N1文字・語彙 = Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N1 Chữ cái / Từ vựng, 这本书的特征和用法①练习题多为「使准备应试新II语能力试验”的学习者掌握N1“文字同汇”,本书收入了大吊的练习题。从2水平的汉字(2000字以上),词汇(10000词语以上)的范围中,选择了在考试中容易出现的重要的部分。汉’;•・和in!汇的知识是U语学习的基础。如果能增强文字同汇的能力,文法,阅读和理解的得分也必定会提高。虽然文宇词汇的学习很容易变得单调,但是ー边做练习题ー边记的话,总比就这样死M硬背学起来有趣得多。及格的近道,就是大植地做习题。请认真学习这本书,向合恪的H标梃进。(2)每问鄙能循序渐进地向前发展为ろ循序渐进地向前发展,4个问题,各分为1()回到20回。从哪儿开始做都可以,每回都可以在当页上的得分栏中填入分数,测试现在的能力。全部做完后,再冋到第1回,再挑战一次。做错的伯习题请做ー・下记字再做的时候イ、要再错,这很重要。为「重复练习,请不要直接把答案写在:书上。③附有详细的解说在:另册里有正确答案和练习题的解说。(也附肯练习题的译文,正确答案的译文。例句和非正确答案的词语的意思和用法等。[。没有时间学习的人.只要核对正确答案,然后读ーT•自己答错的练刁题的解说就可•以/。在时间学习的人,即使你答对了,但却觉得还没有自信的练习题,也请・足仔细地读ート解说。通过读解说,会提高你的能力。④语旬,例句和比较准的说明都附有翻译ル另册解说中,练习题・止确笞案都附イJ翻译(英语,中文和韩文)〇能够看着译文确认解说的内容。⑤・对非正确答案的选项也有说明在选择题中,对隹ii.确答案的选項也作r说明。答错的时候,可作参考。非正确答案的词语.也足必须知道的重要诃语,清确a词语的意思。<>N1“文字词汇”的学习要点<汉宇读法>选拝用汉字'与的词语的读法。因为是用平假名书写的,必须确切地掌握用平假名是怎么写的

Trích dẫn

星野 恵子 著. 日本語能力試験 N1文字・語彙 = Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N1 Chữ cái / Từ vựng. ユニコム, 2019.

Bộ sưu tập

Bộ sưu tập Lĩnh vực Ngoại ngữ

Tài liệu liên quan

日本語能力試験 N1文字・語彙 = Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N1 Chữ cái / Từ vựng日本語総まとめ N2 読解 (「日本語能力試験」対策) Nihongo So-Matome, Reading Comprehension = Luyện thi năng lực Nhật ngữ Nihongo Soumatome N2 Đọc hiểu日本語総まとめ N3 読解 (「日本語能力試験」対策) Nihongo So-Matome, Grammar = Luyện thi năng lực Nhật ngữ Nihongo Soumatome N3 Ngữ pháp

日本語能力試験 N1文字・語彙 = Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N1 Chữ cái / Từ vựng

日本語総まとめ N2 読解 (「日本語能力試験」対策) Nihongo So-Matome, Reading Comprehension = Luyện thi năng lực Nhật ngữ Nihongo Soumatome N2 Đọc hiểu日本語総まとめ N3 読解 (「日本語能力試験」対策) Nihongo So-Matome, Grammar = Luyện thi năng lực Nhật ngữ Nihongo Soumatome N3 Ngữ pháp

Mã QR

日本語能力試験 N1文字・語彙 = Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N1 Chữ cái / Từ vựng

Nội dung

  • Thứ Bảy, 22:51 25/02/2023

Tin tiêu điểm

Hướng dẫn khai thác và sử dụng Thư viện Đại học Công nghiệp Hà Nội năm 2024

Hướng dẫn khai thác và sử dụng Thư viện Đại học Công nghiệp Hà Nội năm 2024

Thứ Ba, 14:33 17/09/2024

PGS.TS Nguyễn Thị Hồng Nga, Giám đốc - Trung tâm Đào tạo Sau đại học trao tặng 02 đầu sách ngoại văn cho Trung tâm Thông tin - Thư viện

Thứ Sáu, 07:37 24/05/2024
Hướng dẫn khai thác Bộ sưu tập tài nguyên giáo dục mở (OER)

Hướng dẫn khai thác Bộ sưu tập tài nguyên giáo dục mở (OER)

Thứ Bảy, 15:58 04/05/2024

Truy cập hàng triệu sách điện tử miễn phí với The Online Books Page

Thứ Hai, 08:38 22/01/2024
5 khóa học miễn phí về thiết kế đồ họa

5 khóa học miễn phí về thiết kế đồ họa

Thứ Tư, 09:33 13/12/2023

Các bài đã đăng

Advances of Future IoE Wireless Network Technology

Advances of Future IoE Wireless Network Technology

Thứ Sáu, 13:30 13/12/2024
Solar Power to the People

Solar Power to the People

Thứ Sáu, 13:24 13/12/2024
Energy Transfer in Alternative Vehicles

Energy Transfer in Alternative Vehicles

Thứ Sáu, 13:21 13/12/2024
Hazardous Waste Management

Hazardous Waste Management

Thứ Sáu, 10:22 13/12/2024
Stem Cells in Clinical Practice and Tissue Engineering

Stem Cells in Clinical Practice and Tissue Engineering

Thứ Sáu, 10:01 13/12/2024

日本語能力試験 N2聴解・読解 CD = Đĩa CD Nghe / Đọc của Kỳ thi Năng lực Nhật ngữ N2

Thứ Bảy, 22:31 25/02/2023

日本語能力試験 N2文字・語彙 = Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N2 Chữ cái / Từ vựng

Thứ Bảy, 22:16 25/02/2023

日本語能力試験 N2文法 = Kỳ thi năng lực Nhật ngữ N2 Ngữ pháp

Thứ Bảy, 21:49 25/02/2023

Men'sモダリーナのファッションパーツ図鑑 =Từ điển bằng hình ảnh Modalina's fashion part cho nam giới

Thứ Bảy, 17:11 25/02/2023

新版 モダリーナのファッションパーツ図鑑 = Tái bản - từ điển bằng hình ảnh Modalina's fashion part

Thứ Bảy, 17:01 25/02/2023