理系留学生のための自然科学の日本語 = Khoa học tự nhiên tiếng Nhật cho sinh viên khoa học Quốc tế

理系学部への進学を目指す留学生を対象に、自然科学系の日本語の文章に慣れ親しみ、スムーズに専門分野の学習へ進むことができるようになることを目指した読解教材です。

理系留学生のための自然科学の日本語 = Khoa học tự nhiên tiếng Nhật cho sinh viên khoa học Quốc tế

細井 和雄

スリーエーネットワーク

2020

Abstract

理系学部への進学を目指す留学生を対象に、自然科学系の日本語の文章に慣れ親しみ、スムーズに専門分野の学習へ進むことができるようになることを目指した読解教材です。

様々なトピックに触れることにより、自然科学系の日本語の幅を広げられるよう意図した一冊です。

・対象レベル:N1~N2
・学習時間:20~30時間
・全10 課
・各課の構成 本文、ルビ付き本文、重要語句の訳(英語、中国語、ベトナム語)、問題

目次

  • 化学(化学が「夢」を「現実」にする;世界を変えるか、驚異の新素材カーボンナノチューブ;導電性高分子―白川英樹博士の業績)
  • 工学(ロボットはどこまで人間に近づくか;2014年度ノーベル物理学賞―青色LED発明;リチウムイオン電池の発明)
  • 情報科学(Googleの「量子超越」AIしのぐ技術革新の衝撃)
  • 医学・生命科学(iPS細胞 創薬でも注目、既存薬でALS治験へ;「神の領域」に近づくゲノム編集 人間での研究はどこまで許されるか)
  • 宇宙科学(ブラックホール撮影 次は「ジェット」の仕組み解明へ)

Citation

細井 和雄, 理系留学生のための自然科学の日本語 = Khoa học tự nhiên tiếng Nhật cho sinh viên khoa học Quốc tế, スリーエーネットワーク, 2020

Collection

Lĩnh vực Ngoại ngữ

Related document

理系留学生のための自然科学の日本語 = Khoa học tự nhiên tiếng Nhật cho sinh viên khoa học Quốc tế한국을 알리는 기업들 = Những doanh nghiệp về Hàn Quốc문화 간 커뮤니케이션(2015)(개정판)=Communication Between Cultures

理系留学生のための自然科学の日本語 = Khoa học tự nhiên tiếng Nhật cho sinh viên khoa học Quốc tế

한국을 알리는 기업들 = Những doanh nghiệp về Hàn Quốc문화 간 커뮤니케이션(2015)(개정판)=Communication Between Cultures

QR code

理系留学生のための自然科学の日本語 = Khoa học tự nhiên tiếng Nhật cho sinh viên khoa học Quốc tế

Content

  • Thứ Năm, 13:54 16/02/2023

Tin tiêu điểm

PGS.TS Nguyễn Thị Hồng Nga, Giám đốc - Trung tâm Đào tạo Sau đại học trao tặng 02 đầu sách ngoại văn cho Trung tâm Thông tin - Thư viện

Thứ Sáu, 07:37 24/05/2024
Hướng dẫn khai thác Bộ sưu tập tài nguyên giáo dục mở (OER)

Hướng dẫn khai thác Bộ sưu tập tài nguyên giáo dục mở (OER)

Thứ Bảy, 15:58 04/05/2024

Truy cập hàng triệu sách điện tử miễn phí với The Online Books Page

Thứ Hai, 08:38 22/01/2024
5 khóa học miễn phí về thiết kế đồ họa

5 khóa học miễn phí về thiết kế đồ họa

Thứ Tư, 09:33 13/12/2023

7 khóa học “Kỹ thuật cơ khí” sinh viên ngành Cơ khí cần biết

Thứ Sáu, 13:57 08/12/2023

Các bài đã đăng

翻訳教室 (朝日文庫) = Lớp dịch thuật (Asahi Bunko)

Thứ Ba, 14:27 23/07/2024

小説 天気の子 (角川文庫) =Tiểu thuyết Phong hóa cùng em (Kadokawa Bunko)

Thứ Ba, 14:19 23/07/2024

仕事で必要な「本当のコミュニケーション能力」はどう身につければいいのか? = Làm cách nào tôi có thể có được kỹ năng giao tiếp thực sự cần thiết cho công việc?

Thứ Ba, 14:10 23/07/2024

小学生のまんが言葉の使い分け辞典同音異義・異字同訓・類義語・反対語 新装版 = Từ điển dành cho học sinh tiểu học sử dụng từ manga từ đồng âm, từ khác nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Thứ Ba, 13:57 23/07/2024

小学生のまんが言葉のきまり辞典文法・品詞・表現 新装版 = Từ Điển Từ Manga Cho Học Sinh Tiểu Học Ngữ pháp/Một phần của bài phát biểu/Biểu hiện Phiên bản mới

Thứ Ba, 13:40 23/07/2024

Introducing Phonology

Thứ Năm, 13:52 16/02/2023

Pneumatic controls

Thứ Năm, 13:48 16/02/2023

이화 한국어. 4 = Ewha Hàn Quốc 4

Thứ Năm, 13:47 16/02/2023

이화 한국어. 5 = Ewha Hàn Quốc 5

Thứ Năm, 13:32 16/02/2023

이화 한국어. 6 = Ewha Hàn Quốc 6

Thứ Năm, 13:06 16/02/2023