Central Nervous System Tumors: Primary and Secondary

Khối u hệ thần kinh trung ương (CNS) là một nhóm không đồng nhất bao gồm hơn 100 loại khối u có nguồn gốc từ não, tiểu não, thân não, tủy sống và màng não. Mặc dù có những tiến triển tích cực trong những năm gần đây, đặc biệt là trong điều trị khối u não cấp độ cao, kết quả điều trị vẫn chưa đạt đến mức chấp nhận được.

Xem thêm

小学生のまんが言葉の使い分け辞典同音異義・異字同訓・類義語・反対語 新装版 = Từ điển dành cho học sinh tiểu học sử dụng từ manga từ đồng âm, từ khác nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

大人気のオールカラー「小学生のまんが辞典」シリーズ!. 小学生が知っておきたい「同音異義語」「同訓異字語」「類義語」「反対語」など約700語を厳選.「同音異義語」

Xem thêm

小学生のまんが言葉のきまり辞典文法・品詞・表現 新装版 = Từ Điển Từ Manga Cho Học Sinh Tiểu Học Ngữ pháp/Một phần của bài phát biểu/Biểu hiện Phiên bản mới

小学生が知っておきたい国語文法をマンガで解説。文の構造や品詞などに加え、推敲に役立つ、豊かな表現やテクニックを学べる

Xem thêm

小学生のまんが漢字辞典 改訂版 = Từ điển Manga Kanji cho học sinh tiểu học Phiên bản sửa đổi

漢字や熟語の覚え方を楽しい漫画で紹介。漢字をグループや部首で覚えるなど工夫がいっぱい。例もたくさんあってわかりやすい

Xem thêm

小学生のまんが慣用句辞典 改訂版 = Từ điển thành ngữ Manga dành cho học sinh tiểu học Phiên bản sửa đổi

大人気のオールカラー「小学生のまんが辞典」シリーズ!小学生が知っておきたい「慣用句」約250語を厳選。1語ごとにまんがで分かりやすく解説。2部構成。第1部は

Xem thêm

小学生のまんが四字熟語辞典 改訂版 = Phiên bản sửa đổi từ điển thành ngữ manga bốn ký tự dành cho học sinh tiểu học

大人気のオールカラー「小学生のまんが辞典」シリーズ!学生が知っておきたい四字熟語・三字熟語を約250語び

Xem thêm

小学生のまんが俳句辞典 新装版 = Từ điển Manga Haiku dành cho học sinh tiểu học Phiên bản mới

ことばをじょうずに使う、ことばの美しさを知る…ための辞典。俳句の作り方もよくわかるよ!俳句が、まんがとイラストで、楽しくわかるよ!声に出して読みたい名句がいっぱい!

Xem thêm